Có 2 kết quả:
木馬 mù mǎ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ • 木马 mù mǎ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden horse
(2) rocking horse
(3) vaulting horse (gymnastics)
(4) trojan horse (computing)
(2) rocking horse
(3) vaulting horse (gymnastics)
(4) trojan horse (computing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden horse
(2) rocking horse
(3) vaulting horse (gymnastics)
(4) trojan horse (computing)
(2) rocking horse
(3) vaulting horse (gymnastics)
(4) trojan horse (computing)
Bình luận 0