Có 2 kết quả:

木馬 mù mǎ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ木马 mù mǎ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wooden horse
(2) rocking horse
(3) vaulting horse (gymnastics)
(4) trojan horse (computing)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wooden horse
(2) rocking horse
(3) vaulting horse (gymnastics)
(4) trojan horse (computing)

Bình luận 0